Danh sách tàu Kamikaze_(lớp_tàu_khu_trục)_(1905)

Hán tựTênNhà máy sản xuấtĐặt lườnHạ thủyHoàn thànhSố phận
神風KamikazeQuân xưởng Hải quân Yokosuka1904-08-201905-07-151905-08-16Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
初霜HatsushimoQuân xưởng Hải quân Yokosuka1904-08-201905-05-131905-08-18Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
弥生YayoiQuân xưởng Hải quân Yokosuka1904-08-201905-08-071905-09-23Cho nghỉ 1924-12-01
tự đánh chìm 1926-08-10
如月KisaragiQuân xưởng Hải quân Yokosuka1904-09-101905-09-061905-10-19Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
朝風AsakazeXưởng tàu Mitsubishi, Nagasaki1904-12-301905-10-281906-04-01Tàu quét mìn 1924-12-01
loại khỏi danh sách 1928-04-01, tự đánh chìm 1929-08-01
白露ShiratsuyuXưởng tàu Mitsubishi, Nagasaki1905-02-251906-02-121906-08-23Dự bị 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
白雪ShirayukiXưởng tàu Mitsubishi, Nagasaki1905-03-241906-05-191906-10-12Dự bị 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
松風MatsukazeXưởng tàu Mitsubishi, Nagasaki1905-09-251906-12-231907-03-15Dự bị 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
春風HarukazeXưởng tàu Kawasaki, Kobe1905-02-161905-12-251906-05-14Dự bị 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
時雨ShigureXưởng tàu Kawasaki, Kobe1905-06-031906-03-121906-07-11Tháo dỡ 1924-12-01
朝露AsatsuyuXưởng thép Osaka, Osaka1905-04-281906-04-021906-11-16đắm tại vịnh Nanao 1913-11-09
loại khỏi danh sách 1914-04-15
疾風HayateXưởng thép Osaka, Osaka1905-09-251906-05-221907-06-13Tháo dỡ 1924-12-01
追手OiteQuân xưởng Hải quân Maizuru1905-08-011906-01-101906-08-21Tháo dỡ 1924-12-01
夕凪YūnagiQuân xưởng Hải quân Maizuru1906-01-201906-08-221906-12-25Tháo dỡ 1924-12-01
夕暮YūgureQuân xưởng Hải quân Sasebo1905-03-011905-11-171906-05-26Tàu quét mìn 1924-12-01
loại khỏi danh sách 1928-04-01, tự đánh chìm 1930-01-23
夕立YūdachiQuân xưởng Hải quân Sasebo1905-03-201906-03-261906-07-16Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
三日月MikazukiQuân xưởng Hải quân Sasebo1905-06-011906-05-261906-09-12Tàu quét mìn 1924-12-01
loại khỏi danh sách 1928-04-01, tự đánh chìm 1930-07-21
野分NowakiQuân xưởng Hải quân Sasebo1905-08-011906-07-251906-11-01Tháo dỡ 1924-12-01
UshioQuân xưởng Hải quân Kure1905-04-121905-08-301905-10-01Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
子日NenohiQuân xưởng Hải quân Kure1905-06-251905-08-301905-10-01Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
HibikiQuân xưởng Hải quân Yokosuka1905-09-281906-03-311906-09-06Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
白妙ShirotaeQuân xưởng Hải quân Yokosuka1905-03-241906-07-301907-01-21bị chìm trong chiến đấu gân bán đảo Shantung 1914-09-04
loại khỏi danh sách 1914-10-29
初春HatsuharuXưởng tàu Kawasaki, Kobe1905-11-111906-05-211907-03-01Cho nghỉ 1924-12-01
tự đánh chìm 1928-04-01
若葉WakabaQuân xưởng Hải quân Yokosuka1905-05-201906-11-251906-02-28Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
初雪HatsuyukiQuân xưởng Hải quân Yokosuka1905-09-111906-03-081906-05-17Tàu quét mìn 1924-12-01
Tháo dỡ 1928-04-01
卯月UzukiXưởng tàu Kawasaki, Kobe1906-03-221906-09-201907-03-06Tháo dỡ 1924-12-01
水無月MinatsukiXưởng tàu Mitsubishi, Nagasaki1906-02-251906-11-051907-02-14Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-10 1928-08-01
cho nghỉ 1930-06-01, tự đánh chìm 1931-05-28
長月NagatsukiCông ty đóng tàu Uraga1905-10-281906-12-151907-07-31Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-11 1928-08-01
cho nghỉ 1930-06-01
菊月KikutsukiCông ty đóng tàu Uraga1906-03-021907-04-101907-09-20Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-12 1928-08-01
cho nghỉ 1930-06-01
浦波UranamiQuân xưởng Hải quân Maizuru1907-05-011907-12-081908-10-02Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-8 1928-08-01
làm tàu phụ trợ 1930-06-01
磯波IsonamiQuân xưởng Hải quân Maizuru1908-01-151908-11-211909-04-02Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-7 1928-08-01
làm tàu phụ trợ 1930-06-01
綾波AyanamiQuân xưởng Hải quân Maizuru1908-05-151909-03-201909-06-26Tàu quét mìn 1924-12-01, Đổi tên W-9 1928-08-01
làm tàu phụ trợ 1930-06-01